als unsere Rohmaterialsammelstelle
Do st with these dusties or I throw them away
cầu xin và van nài/nài nỉ
jdm (eine Woche) Aufschub[Fristverlängerung] gewähren
— give sb (a week)‘s respite
— cho ai đó hoãn (1 tuần)
The start of production therefore had to be brought forward.
- việc bắt tay vào sản xuất do đó phải được tiến hành sớm hơn.
- be threaten with eviction
- bị đe doạ đuổi đi
bụi mịn trắng xoá